Điểm quan trọng.
Lý thuyết Reflexivity của Soros cho rằng thị trường tài chính không chỉ phản ánh thực tế mà còn tác động và định hình nó thông qua vòng lặp phản hồi.
Các vòng lặp Reflexivity tạo ra bong bóng tài chính khi nhà đầu tư hành động dựa trên nhận thức, thay đổi giá, và giá mới lại củng cố nhận thức ban đầu.
Hiểu biết về Reflexivity giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng, theo dõi các "câu chuyện" thị trường, và đặt cược vào điểm đảo chiều của vòng lặp phản hồi để tạo lợi nhuận.
Xin chào Trader.
Mình là Hoàng và đây là thư Trading for Idiots tới từ Anh Họa Sỹ Trading. Thư là góc nhìn, cách suy nghĩ, và có thể là các hướng dẫn của mình về những vấn đề xoay quanh trading thị trường tài chính thế giới. Hi vọng mọi người có thể tìm được những điều có ích trong series này.
“First, financial markets, far from accurately reflecting all the available knowledge, always provide a distorted view of reality.” - George Soros
Thế giới này có hai dạng thực tế.
Một là thực tế khách quan - một dạng sự thực không thay đổi, không thể tranh cãi, và việc mọi người nghĩ gì về nó, đánh giá gì về nó cũng không làm nó thay đổi.
Ví dụ như mặt trời mọc vào buổi sáng, lặn vào buổi tối vậy. Bạn có nói gì đi chăng nữa thì mặt trời nó vẫn thế.
Dạng thứ hai là thực tế chủ quan - dạng này bị ảnh hưởng bởi những gì con người chúng ta nghĩ về nó. Nó được tạo nên bởi ý niệm, niềm tin, và cảm xúc.
Thị trường tài chính thuộc dạng thứ hai.
Soros là một nhà giao dịch huyền thoại có ảnh hưởng rất nhiều lên cách suy nghĩ về thị trường của mình. Hàng năm mình đều đọc lại cuốn The Alchemy of Finance của ông để hiểu hơn về thị trường. Cuốn sách thực sự nó như là một cuốn nhật ký giao dịch của Soros vậy.
Trong sách, mình thấy Reflexivity Theory là một framework giúp chúng ta suy nghĩ về thị trường hết sức hữu ích.
Reflexivity Theory khi breakdown ra nó có vài điểm quan trọng thế này:
Nhận thức của những người tham gia thị trường
Hành động của những người tham gia thị trường dựa trên những nhận thức đó
Hành động này tác động lên chính cái thực tế chủ quan mà họ đang cố gắng hiểu
Thực tế chủ quan này bị thay đổi do những tác động đó và ảnh hưởng ngược lại tới nhận thức của họ
Vòng lặp tiếp tục
Để dễ hình dung thì nó cũng giống như lúc anh em đi hát karaoke, ông nào dí mic sát loa quá thì tiếng nó bị hú rít vậy. Mic bắt âm thanh xung quanh, loa khuếch đại âm thanh này, cái mic bắt chính những âm thanh được phát ra từ loa ấy, loa lại tiếp tục phát lại âm thanh này, vòng lặp cứ thế tiếp tục và tạo ra tiếng hú.
Ví dụ về reflexivity trong thị trường tài chính
Bong bóng dot-com 2000
Bối cảnh ban đầu
Giữa những năm 1990, Internet bắt đầu phổ biến rộng rãi và được xem là công nghệ sẽ thay đổi mọi ngành công nghiệp. Đây là một nhận thức cơ bản đúng đắn - Internet thực sự đã là cuộc cách mạng công nghệ lớn nhất trên thế giới.
Vòng lặp Reflexivity hình thành
Giai đoạn 1: Nhận thức → Hành động
Nhận thức ban đầu: "Internet sẽ thay đổi mọi thứ" (nhận thức đúng)
Hành động: Nhà đầu tư bắt đầu đổ tiền vào các công ty Internet
Kết quả thực tế: Giá cổ phiếu của các công ty công nghệ tăng
Giai đoạn 2: Thực tế mới → Nhận thức mới
Thực tế mới: Giá cổ phiếu tăng đã tạo ra các "triệu phú trên giấy"
Nhận thức mới: "Đầu tư vào công ty Internet là cách nhanh chóng để giàu có"
Hành động mới: Đầu tư ồ ạt hơn vào bất kỳ công ty nào có ".com" trong tên
Giai đoạn 3: Vòng lặp tự củng cố
Giá cổ phiếu tăng → Thu hút thêm nhà đầu tư → Giá tiếp tục tăng
Các công ty công nghệ huy động được vốn dễ dàng → Mở rộng nhanh chóng → Tạo ấn tượng tăng trưởng mạnh mẽ
Truyền thông đưa tin về thành công của các công ty Internet → Thu hút thêm đầu tư
Điểm quan trọng về Reflexivity
Cơ chế Reflexivity đặc biệt mạnh mẽ trong bong bóng dot-com vì:
Phản hồi tích cực từ thị trường tài chính đến hoạt động kinh tế thực: Giá cổ phiếu cao giúp các công ty dot-com:
Huy động vốn dễ dàng qua IPO dù không có lợi nhuận
Trả lương bằng quyền chọn cổ phiếu để thu hút nhân tài
Tiếp tục chiến lược "tăng trưởng trước, lợi nhuận sau"
Thực hiện các thương vụ mua lại bằng cổ phiếu cao giá
Các tiêu chuẩn đánh giá mới: Nhà đầu tư bắt đầu sử dụng các chỉ số mới như "số lượng người dùng" hoặc "lưu lượng truy cập web" thay vì lợi nhuận truyền thống, tạo ra một hệ thống định giá mới củng cố cho bong bóng.
Đỉnh điểm và vỡ bong bóng
Tại đỉnh điểm (tháng 3/2000):
Chỉ số NASDAQ đạt mức 5.048,62 điểm, tăng hơn 400% từ năm 1995
Nhiều công ty dot-com được định giá hàng tỷ đô la mà không có lợi nhuận
Tỷ lệ P/E của các công ty công nghệ đạt mức phi lý (như Cisco có P/E > 100)
Vòng lặp đảo chiều (Reflexivity tiêu cực):
Một số công ty dot-com công bố kết quả kinh doanh kém
Nhà đầu tư bắt đầu nghi ngờ mô hình kinh doanh của các công ty Internet
Bán tháo bắt đầu → Giá cổ phiếu giảm → Khả năng huy động vốn giảm
Công ty không thể duy trì tăng trưởng → Cắt giảm nhân sự → Tin xấu lan truyền
Vòng lặp tiêu cực tiếp tục: Giá xuống → Niềm tin giảm → Bán nhiều hơn
Đến tháng 10/2002, NASDAQ đã giảm gần 80% so với đỉnh điểm. Hơn 50% công ty dot-com phá sản.
Bài học Reflexivity
Bong bóng dot-com minh họa cách một nhận thức đúng (Internet sẽ thay đổi thế giới) có thể, thông qua cơ chế Reflexivity, dẫn đến một động lực thị trường hoàn toàn phi lý. Thực tế, 20 năm sau, Internet đã thay đổi thế giới, nhưng hầu hết các công ty được định giá cao trong thời kỳ bong bóng đã không tồn tại để chứng kiến điều đó.
Khủng hoảng tài chính thế giới 2008
Bối cảnh ban đầu
Những năm 2000 đầu, lãi suất thấp, chính sách nới lỏng quản lý và niềm tin rằng "giá nhà đất luôn tăng" đã tạo ra môi trường thuận lợi cho thị trường nhà đất Mỹ.
Vòng lặp Reflexivity hình thành
Giai đoạn 1: Nhận thức → Hành động
Nhận thức ban đầu: "Bất động sản là khoản đầu tư an toàn; giá nhà luôn tăng"
Hành động: Ngân hàng cho vay thế chấp dễ dàng hơn; người dân vay nhiều để mua nhà
Kết quả thực tế: Nhu cầu tăng → Giá nhà tăng
Giai đoạn 2: Thực tế mới → Nhận thức mới
Thực tế mới: Giá nhà tăng → Giá trị tài sản thế chấp tăng
Nhận thức mới: "Cho vay thế chấp có rủi ro thấp vì giá trị tài sản đảm bảo tăng"
Hành động mới: Tiêu chuẩn cho vay được nới lỏng; khoản vay dưới chuẩn (subprime) tăng mạnh
Giai đoạn 3: Vòng lặp tự củng cố đa tầng
Vòng lặp Reflexivity ở cấp độ người tiêu dùng:
Giá nhà tăng → Người dân cảm thấy giàu hơn (hiệu ứng giàu có) → Chi tiêu nhiều hơn → Kinh tế tăng trưởng → Nhu cầu nhà ở tăng → Giá nhà tiếp tục tăng
Vòng lặp Reflexivity ở cấp độ ngân hàng:
Giá nhà tăng → Giá trị thế chấp tăng → Ngân hàng cho vay nhiều hơn → Nhiều người mua nhà hơn → Giá nhà tiếp tục tăng
Vòng lặp Reflexivity ở cấp độ chứng khoán hóa:
Khoản vay thế chấp được đóng gói thành chứng khoán phức tạp (MBS, CDO)
Các sản phẩm này được xếp hạng tín nhiệm cao (nhiều là AAA)
Nhu cầu cao đối với các sản phẩm này → Ngân hàng tạo ra nhiều khoản vay thế chấp hơn để chứng khoán hóa → Nhiều tiền hơn cho vay thế chấp → Giá nhà tiếp tục tăng
Điểm quan trọng về Reflexivity
Cơ chế Reflexivity trong khủng hoảng 2008 đặc biệt nguy hiểm vì:
Đòn bẩy tài chính: Các định chế tài chính sử dụng đòn bẩy cao khiến vòng lặp phản hồi trở nên mạnh mẽ hơn
Phản hồi giữa nhiều thị trường: Reflexivity diễn ra đồng thời trong thị trường nhà đất, thị trường nợ thế chấp và thị trường chứng khoán hóa, tạo ra hiệu ứng khuếch đại
Ảo tưởng về phân tán rủi ro: Chứng khoán hóa được cho là phân tán rủi ro, nhưng thực tế, thông qua cơ chế Reflexivity, nó tạo ra rủi ro hệ thống lớn hơn
Đỉnh điểm và sụp đổ
Khi lãi suất bắt đầu tăng và giá nhà đạt đỉnh (2006-2007):
Vòng lặp đảo chiều (Reflexivity tiêu cực):
Người vay dưới chuẩn bắt đầu vỡ nợ → Tịch thu nhà tăng → Cung nhà tăng
Giá nhà bắt đầu giảm → Giá trị tài sản thế chấp giảm → Nhiều khoản vay "dưới nước" (underwater - nợ lớn hơn giá trị tài sản)
MBS và CDO bắt đầu mất giá → Các định chế tài chính gặp khó khăn → Tín dụng thắt chặt
Không thể tái cấp vốn các khoản vay → Thêm nhiều vỡ nợ → Giá nhà tiếp tục giảm
Ngân hàng và quỹ đầu tư phải bán tài sản với giá rẻ → Giá tài sản giảm sâu hơn → Vòng lặp tiếp tục
Đỉnh điểm là sự sụp đổ của Lehman Brothers vào tháng 9/2008, kích hoạt cuộc khủng hoảng tín dụng toàn cầu và dẫn đến Đại Suy thoái.
Bài học Reflexivity
Khủng hoảng 2008 là ví dụ mạnh mẽ về Reflexivity không chỉ trong một thị trường mà còn giữa nhiều thị trường và tầng lớp trong hệ thống tài chính. George Soros đã nhận ra quá trình này sớm và cảnh báo về nó, nhấn mạnh rằng:
Các mô hình quản trị rủi ro dựa trên EMH đã thất bại vì chúng không tính đến các vòng lặp phản hồi Reflexivity
Các sản phẩm như MBS, CDO thay vì giảm rủi ro, đã tạo ra một ảo tưởng về an toàn, khuyến khích các hành vi rủi ro hơn
Niềm tin rằng "thị trường sẽ tự điều chỉnh" đã bỏ qua thực tế rằng, thông qua Reflexivity, thị trường thực sự có thể tự đẩy mình ra xa khỏi cân bằng
Cuộc khủng hoảng chứng minh rằng các nhận thức của người tham gia thị trường không chỉ phản ánh thực tế mà còn tích cực định hình thực tế đó, tạo ra những hậu quả hệ thống vượt xa dự đoán của các mô hình kinh tế truyền thống.
US Exceptionalism (2009 - 2025) - Khi cả thế giới đổ tiền vào Mỹ
Bối cảnh ban đầu
Sau cuộc Khủng hoảng Tài chính Toàn cầu (GFC) 2008, nền kinh tế toàn cầu bước vào giai đoạn phục hồi không đồng đều. Mỹ, dù là tâm điểm của khủng hoảng, lại thể hiện khả năng phục hồi ấn tượng với các lý do chính:
Hệ thống tài chính được tái cấp vốn nhanh chóng qua TARP (Troubled Asset Relief Program) và các biện pháp khắc phục
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã nhanh chóng thực hiện chính sách nới lỏng định lượng (QE)
Hệ sinh thái đổi mới công nghệ của Mỹ tiếp tục tạo ra các công ty dẫn đầu toàn cầu
Đồng USD duy trì vị thế đồng tiền dự trữ toàn cầu chủ đạo
Vòng lặp Reflexivity hình thành
Giai đoạn 1: Nhận thức → Hành động (2009-2014)
Nhận thức ban đầu: "Mỹ phục hồi nhanh hơn và mạnh hơn các nền kinh tế khác"
Hành động: Nhà đầu tư quốc tế bắt đầu chuyển vốn vào tài sản Mỹ (đặc biệt là trái phiếu chính phủ và cổ phiếu công nghệ)
Kết quả thực tế: Giá tài sản Mỹ tăng; đồng USD mạnh lên
Giai đoạn 2: Thực tế mới → Nhận thức mới (2014-2018)
Thực tế mới: Giá tài sản Mỹ tăng → thu hút nhiều nhà đầu tư hơn → FAANG (Facebook, Apple, Amazon, Netflix, Google) dẫn đầu thị trường
Nhận thức mới: "Mỹ là nơi trú ẩn an toàn duy nhất trong thời kỳ bất ổn toàn cầu" và "Các công ty công nghệ Mỹ là không thể cạnh tranh"
Hành động mới: Dòng vốn quốc tế vào Mỹ gia tăng; các quỹ chủ quyền, quỹ hưu trí và nhà đầu tư cá nhân trên toàn cầu tăng phân bổ vào tài sản Mỹ
Giai đoạn 3: Vòng lặp tự củng cố đa tầng (2018-2025)
Vòng lặp Reflexivity ở cấp độ tài sản tài chính:
Dòng vốn quốc tế vào Mỹ → Giá trái phiếu và cổ phiếu Mỹ tăng → Lợi nhuận hấp dẫn → Thêm dòng vốn vào Mỹ
Vòng lặp Reflexivity ở cấp độ tiền tệ:
Đồng USD mạnh lên → Tài sản USD trở nên hấp dẫn hơn → Thêm nhu cầu USD → USD tiếp tục mạnh lên
Vòng lặp Reflexivity ở cấp độ doanh nghiệp:
Giá cổ phiếu công nghệ Mỹ tăng → Công ty Mỹ huy động vốn dễ dàng → Mở rộng hoạt động toàn cầu → Doanh thu và lợi nhuận tăng → Giá cổ phiếu tiếp tục tăng
Vòng lặp Reflexivity ở cấp độ địa chính trị:
Sức mạnh kinh tế Mỹ tăng → Sức mạnh địa chính trị tăng → Thương hiệu "Made in USA" mạnh mẽ hơn → Nhiều doanh nghiệp và tài năng muốn đến Mỹ → Tăng cường sức mạnh kinh tế
Các điểm quan trọng về Reflexivity trong xu hướng "US Exceptionalism"
1. Hiệu ứng tự củng cố liên thị trường
Đặc biệt đáng chú ý trong xu hướng này là cách Reflexivity hoạt động song song và khuếch đại lẫn nhau giữa nhiều thị trường:
Thị trường vốn: Dòng vốn vào → Giá tài sản tăng → Thu hút thêm dòng vốn
Thị trường lao động: Cơ hội nhiều hơn → Thu hút nhân tài toàn cầu → Tăng năng suất và đổi mới → Tạo thêm cơ hội
Thị trường bất động sản: Nhu cầu cao → Giá tăng → Xây dựng tăng → Tạo việc làm → Tăng nhu cầu
Thị trường tiêu dùng: Niềm tin tăng → Chi tiêu tăng → Doanh nghiệp phát triển → Tạo việc làm → Niềm tin tiếp tục tăng
2. Dòng vốn chạy trốn khủng hoảng toàn cầu
Các sự kiện bất ổn toàn cầu đã tăng cường vòng lặp Reflexivity này:
Brexit (2016): Bất ổn châu Âu → Vốn chảy vào Mỹ → Tài sản Mỹ tăng giá
Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung (2018-2020): Mặc dù Mỹ khởi xướng, nhưng thị trường trái chiều đánh giá tác động tiêu cực lớn hơn đối với Trung Quốc → Vốn chảy vào Mỹ
Đại dịch COVID-19 (2020-2022): Dù Mỹ bị ảnh hưởng nặng nề về y tế, nhưng phản ứng chính sách tiền tệ và tài khóa mạnh mẽ → Thu hút vốn tìm kiếm an toàn
Xung đột Nga-Ukraine (2022-2025): Bất ổn địa chính trị → Tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn → Dòng vốn vào Mỹ
3. Đổi mới công nghệ và AI củng cố xu hướng (2021-2025)
Sự bùng nổ của AI (từ ChatGPT cuối 2022) đã tạo ra làn sóng Reflexivity mới:
Nhận thức: "Mỹ đang dẫn đầu cuộc cách mạng AI, sẽ tạo ra năng suất và tăng trưởng vượt trội"
Hành động: Đầu tư ồ ạt vào cổ phiếu công nghệ AI Mỹ (NVIDIA, Microsoft, Google...)
Thực tế mới: Các công ty này huy động vốn dễ dàng, đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển
Vòng lặp tiếp tục: Đổi mới nhanh hơn → Củng cố niềm tin vào sự vượt trội của Mỹ → Thêm dòng vốn
4. Điều kiện tài chính toàn cầu thắt chặt (2022-2024)
Fed tăng lãi suất mạnh mẽ để chống lạm phát đã vô tình củng cố xu hướng US Exceptionalism:
Lãi suất cao → USD mạnh lên → Áp lực lên các nền kinh tế mới nổi → Vốn chảy từ thị trường mới nổi vào Mỹ
Thắt chặt tài chính toàn cầu → Các nền kinh tế yếu hơn gặp khó khăn → Mỹ tương đối ổn định → Tăng cường nhận thức về "ngoại lệ Mỹ"
Đỉnh điểm và các dấu hiệu bão hòa của US Exceptionalism (2024-2025)
Đến đầu năm 2025, xu hướng "US Exceptionalism" đã đạt đến mức độ cực đoan. Rất có thể các chính sách của Trump có khả năng đang làm xu hướng này kết thúc.
Theo mình, nếu đúng là xu hướng US Exceptionalism này đã kết thúc, chúng ta sẽ có một trend rất dài để giao dịch trong nhiều năm tới. Về việc này thì anh em đọc The Daily Obs để nắm bắt nhé.
Reflexivity vs Efficient Market Hypothesis
Trước khi Soros xuất hiện với Reflexivity, giới học thuật tài chính đắm chìm trong tình yêu với EMH - Efficient Market Hypothesis. Khác với EMH, Reflexivity không cho rằng thị trường luôn đúng, giá cả phản ánh mọi thông tin có sẵn, nhà đầu tư luôn hành động hoàn toàn dựa vào lý trí, và không ai có thể đánh bại được thị trường một cách ổn định, nhất quán.
Đây là thứ lý thuyết mà mình thấy các trường đại học rất thích giảng dạy, sao mà nó lại xa rời thực tế sôi động của thị trường và cuộc sống đến vậy cơ chứ.
Thay vì nghe mình dizz cái lý thuyết EMH này, mình sẽ để cho Soros …
và Jim Simons làm thay mình.
Tóm lại thì EMH dựa trên khái niệm "Homo Economicus" - một con người giả định hoàn toàn hợp lý, luôn tối đa hóa lợi ích và có khả năng xử lý toàn bộ thông tin có sẵn một cách hoàn hảo. Đây là một mô hình lý tưởng hóa cực đoan không tồn tại trong thế giới thực.
Daniel Kahneman, người đoạt giải Nobel Kinh tế năm 2002, đã thách thức quan điểm truyền thống về Homo economicus - giả định nền tảng của lý thuyết kinh tế học cổ điển và EMH.
Đóng góp quan trọng nhất của Kahneman là lý thuyết về tính hợp lý của con người. Trong khi các nhà kinh tế học trước đây giả định rằng con người hoàn toàn hợp lý trong quyết định kinh tế, Kahneman đã chứng minh rằng con người là:
Không nhất quán trong các quyết định
Bị chi phối bởi cảm xúc
Dễ bị đánh lừa - đặc biệt là tự đánh lừa chính mình
Nói ngắn gọn, Kahneman đưa ra lập luận rằng con người không phải là hợp lý hay phi lý; họ đơn giản là... con người!
Quan điểm này hỗ trợ mạnh mẽ cho lý thuyết Reflexivity của Soros. Nếu nhà đầu tư không hoàn toàn hợp lý, thị trường không thể phản ánh hoàn hảo thực tế khách quan. Và nếu thị trường không phản ánh hoàn hảo thực tế, thì khả năng xuất hiện các vòng lặp phản hồi méo mó là rất cao.
Nghiên cứu của Kahneman đã xác định nhiều thiên kiến nhận thức mà chúng ta có thể thấy rõ trong các chu kỳ Reflexivity:
Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias): Nhà đầu tư tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin hiện có. Trong một bong bóng tăng giá, họ chỉ chú ý đến tin tốt và bỏ qua dấu hiệu cảnh báo.
Hiệu ứng đám đông (Herd Mentality): "Mọi người đều đang mua, vậy tôi cũng nên mua." Đây là lý do tại sao các xu hướng thị trường thường tự củng cố.
Ảo tưởng kiểm soát (Illusion of Control): Nhà đầu tư tin rằng họ có thể dự đoán hoặc ảnh hưởng đến kết quả không thể kiểm soát, dẫn đến việc chấp nhận rủi ro quá mức.
Thiên kiến ngắn hạn (Recency Bias): Đặt quá nhiều trọng số vào thông tin gần đây. Nếu thị trường vừa tăng trong vài tháng qua, nhiều người giả định nó sẽ tiếp tục tăng.
Sợ bỏ lỡ (FOMO - Fear Of Missing Out): Động lực mạnh mẽ thúc đẩy nhiều nhà đầu tư tham gia thị trường tại đỉnh bong bóng.
Tính sẵn có (Availability Heuristic): Nhà đầu tư đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng họ có thể nghĩ về nó. Sau một thời gian bong bóng kéo dài, khái niệm "sụp đổ" trở nên khó tưởng tượng.
Neo và điều chỉnh (Anchoring and Adjustment): Nhà đầu tư "neo" vào một số yếu tố cụ thể (như mức giá, thông tin, yếu tố cơ bản gần đây) và không điều chỉnh đủ dựa trên thông tin mới.
Mỗi thiên kiến này góp phần tạo nên sự phản xạ sai lệch giữa nhận thức của nhà đầu tư và thực tế. Chính sự sai lệch này tạo cơ hội cho các vòng lặp Reflexivity phát triển.
Giao dịch với suy nghĩ về Reflexivity trong đầu
Okay. Như vậy là chúng ta tạm hiểu được cách nhìn thị trường của Soros. Vấn đề bây giờ là làm sao để kiếm tiền từ cái Lý thuyết Reflexivity này.
Đây chính là phần thú vị nhất. Soros không viết lý thuyết này để trưng bày trong trường đại học hay đăng trên tạp chí khoa học. Ông dùng nó để kiếm tiền, nhiều tiền. Rất rất nhiều tiền.
Theo mình chúng ta có mấy cách như sau:
Trend following
“When I see a bubble forming, I rush in to buy, adding fuel to the fire,” - “That is not irrational” - George Soros
Nhiều anh em trader, nhất là các anh em FUNdamental (CFA ở đít) hay chê cái này đắt, định giá cao vô lý, rồi bong bóng nọ kia.
Mình thì suy nghĩ như Soros. Bong bóng phình lên ở đâu thì đấy chính là chỗ chơi.
Đây là cách đơn giản nhất: nhận diện các vòng lặp reflexivity tích cực ở giai đoạn đầu-giữa và đi theo nó. Hãy coi nó như lướt sóng vậy - bạn không tạo ra con sóng, bạn chỉ cưỡi lên nó và tận hưởng.
Coin rắm, coin chó, coin mèo, etc. chính là ví dụ tiêu biểu gần đây. Hay như những người mua Bitcoin năm 2017 ở mức $1,000-$2,000 đã nhận ra vòng lặp reflexivity đang hình thành (giá tăng → thu hút sự chú ý → thêm người mua → giá tiếp tục tăng). Họ không cần biết chính xác Bitcoin sẽ lên đến đâu, chỉ cần hiểu được động lực đang vận hành.
Và quan trọng nhất là chúng ta nhận ra câu chuyện chính mà thị trường đang tự kể cho chính mình. Nếu câu chuyện đó vẫn chiếm ưu thế thì chúng ta vẫn cần ưu tiên leo lên cái xu hướng này.
Đặt cược vào “vòng lặp thực tế”
Thay vì đầu tư vào những công ty được hưởng lợi từ sự phấn khích của thị trường, hãy tìm kiếm những công ty hưởng lợi từ hành vi thực tế mà vòng lặp tạo ra.
Trong cơn sốt AI vào giai đoạn đầu, những người thông minh đã nhanh chóng đầu tư vào Nvidia - công ty cung cấp GPU cho việc xử lý dữ liệu và huấn luyện mô hình AI. Kết quả như thế nào thì mọi người cũng rõ.
Hoặc ví dụ như trong cuộc khủng hoảng nợ châu Âu (2010-2012), vòng lặp Reflexivity đã tạo ra nhận thức rằng các nước như Hy Lạp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Ý có nguy cơ vỡ nợ. Điều này dẫn đến:
Nhà đầu tư bán tháo trái phiếu các nước này → Lãi suất tăng cao
Lãi suất cao → Chi phí vay vốn tăng → Tình hình tài chính xấu hơn
Tình hình tài chính xấu → Thêm nhiều bán tháo
Thay vì đặt cược trực tiếp vào việc các quốc gia này sẽ vỡ nợ (rủi ro cao), nhà đầu tư thông minh tập trung vào "vòng lặp thực tế":
Đầu tư vào công ty xuất khẩu Đức: Khi khủng hoảng nợ đẩy đồng euro xuống, các công ty xuất khẩu Đức (như BMW, Siemens) hưởng lợi lớn từ đồng tiền yếu
Long Thụy Sĩ Franc: Khi nhà đầu tư tìm nơi trú ẩn an toàn tránh khủng hoảng châu Âu, Thụy Sĩ Franc tăng giá mạnh
Long các công ty tái cấu trúc nợ: Các công ty tư vấn và luật chuyên về tái cấu trúc nợ chứng kiến doanh thu tăng vọt
Kết quả? Khi các lựa chọn đầu tư trực tiếp (như đoản trái phiếu Hy Lạp) có kết quả không chắc chắn, những "vòng lặp thực tế" này tạo ra lợi nhuận đáng kể với rủi ro thấp hơn.
Tìm những điểm đảo chiều của Reflexivity
Đây là chiến lược kinh điển của Soros - đặt cược vào thời điểm vòng lặp Reflexivity đảo chiều. Khó hơn nhiều so với hai chiến lược trên, nhưng cũng có tiềm năng lợi nhuận lớn hơn nhiều.
Ví dụ như khủng hoảng bất động sản Trung Quốc (2021-2023). Từ năm 2015, thị trường bất động sản Trung Quốc đã rơi vào một vòng lặp Reflexivity tích cực cực kỳ mạnh mẽ:
Giá nhà tăng → Nhà đầu tư mua thêm nhà làm tài sản
Nhu cầu tăng → Các công ty phát triển BĐS vay nợ mua đất xây thêm
Xây dựng tăng → GDP tăng → Chính quyền địa phương có thêm thu nhập từ bán đất
Thu nhập tăng → Các ngân hàng sẵn sàng cho vay thêm → Tiếp tục chu kỳ
Đến năm 2021, một số nhà giao dịch sắc sảo (như Jim Chanos) nhận ra các dấu hiệu xu hướng này sắp kết thúc:
Tỷ lệ nhà trống cao bất thường
Nợ của các công ty BĐS (như Evergrande) đạt mức không bền vững
Dân số già hóa làm giảm nhu cầu nhà ở thực tế
Chính phủ lo ngại về bong bóng, bắt đầu siết chặt cho vay BĐS
Họ đã short cổ phiếu các công ty BĐS Trung Quốc và các ngân hàng có khoản vay lớn cho lĩnh vực này. Khi vòng lặp đảo chiều vào cuối 2021, một số quỹ đầu cơ đã thu lợi nhuận gấp 3-5 lần từ các vị thế short này.
Hay như giao dịch Taper Tantrum thời 2013 chẳng hạn. Vào tháng 5/2013, khi Fed gợi ý về việc thu hẹp QE (sự kiện được gọi là "Taper Tantrum"), một số nhà giao dịch như Stan Druckenmiller nhận ra xu hướng dòng vốn vào thị trường mới nổi sắp đảo chiều:
Lãi suất Mỹ sẽ tăng → Dòng vốn sẽ rút khỏi thị trường mới nổi
Rút vốn → Đồng tiền các thị trường mới nổi sẽ mất giá
Đồng tiền yếu → Thêm nhiều vốn rút đi
Druckenmiller và một số nhà đầu tư khác đã đặt cược vào sự sụp đổ của các đồng tiền như Rupee Ấn Độ, Real Brazil, và Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Kết quả? Trong vài tháng, những đồng tiền này mất giá 15-20% so với USD, mang lại lợi nhuận khổng lồ.
Săn tìm những giao dịch bị “lãng quên”
Khi một vòng lặp Reflexivity lớn phát triển trong một khu vực thị trường, nó thường rút vốn khỏi các khu vực khác, tạo ra cơ hội ngược lại khi vòng lặp kia vỡ.
Ví dụ như trong thời kỳ bong bóng dot-com, khi mọi người đổ xô vào cổ phiếu công nghệ, các cổ phiếu giá trị truyền thống bị định giá cực kỳ thấp. Sau khi bong bóng vỡ, những cổ phiếu giá trị này đã tăng mạnh trong nhiều năm liền.
Hay như trong giai đoạn 2018-2021, vòng lặp Reflexivity đã hình thành xung quanh đầu tư ESG và năng lượng tái tạo:
Nhà đầu tư đổ tiền vào công ty năng lượng xanh → Cổ phiếu tăng
Cổ phiếu tăng → Các công ty này huy động vốn dễ dàng để mở rộng
Đồng thời, các quỹ ESG tẩy chay công ty dầu khí → Giá cổ phiếu giảm
Giá giảm → Các công ty dầu khí khó huy động vốn → Cắt giảm đầu tư
Trong khi thị trường đổ xô vào năng lượng tái tạo, một số nhà đầu tư giá trị như Sam Zell đã nhìn thấy cơ hội ngược lại:
Các công ty dầu khí được định giá ở mức thấp kỷ lục (P/E dưới 8)
Cắt giảm đầu tư → Nguồn cung dầu khí giảm
Nhu cầu năng lượng vẫn tăng trong ngắn-trung hạn
Kết quả: Tiềm năng thiếu hụt cung trong tương lai
Các nhà đầu tư này đã mua cổ phiếu của các công ty như Exxon Mobil, Chevron và ConocoPhillips khi chúng bị định giá thấp. Khi giá dầu tăng vọt vào 2022 (do thiếu hụt cung và xung đột Nga-Ukraine), những cổ phiếu này tăng 80-120%, vượt xa thị trường chung và đặc biệt là các cổ phiếu năng lượng tái tạo.
Arbitrage Reflexivity
Đây là cách tiếp cận hơi phức tạp hơn một chút khi đặt cược vào cả hai phía của vòng lặp Reflexivity và những ảnh hưởng của vòng lặp này lên các tài sản khác để tận dụng sự chênh lệch.
Ví dụ như khi xung đột Nga-Ukraine bùng nổ, châu Âu đối mặt với khủng hoảng năng lượng và một vòng lặp Reflexivity mạnh mẽ:
Lo ngại thiếu khí đốt → Giá khí đốt tăng vọt
Giá khí đốt cao → Chi phí điện tăng → Các nhà máy sản xuất phải đóng cửa
Sản xuất giảm → Lo ngại suy thoái → Đồng Euro mất giá
Euro mất giá → Chi phí nhập khẩu năng lượng cao hơn → Giá năng lượng tiếp tục tăng
Một số quỹ đầu tư đã thực hiện chiến lược arbitrage Reflexivity phức tạp:
Long cổ phiếu các công ty LNG Mỹ (sẽ xuất khẩu sang châu Âu)
Short các nhà sản xuất châu Âu phụ thuộc nhiều vào năng lượng
Long cổ phiếu các công ty năng lượng tái tạo châu Âu (được hưởng lợi từ giá điện cao)
Short đồng Euro
Chiến lược này đã mang lại lợi nhuận ở cả bốn hướng khi khủng hoảng năng lượng diễn ra, với mức lợi nhuận tổng thể 40-60% trong sáu tháng.
Kết luận
Chúng ta đã đi một vòng khá dài qua thế giới Reflexivity của George Soros. Vậy cuối cùng lý thuyết này cho chúng ta những hiểu biết gì để giao dịch tốt hơn?
Reflexivity chỉ ra rằng thị trường tài chính là một hệ thống phức tạp với vòng lặp phản hồi hai chiều - nơi các nhận thức không chỉ cố gắng nắm bắt thực tế mà còn tích cực định hình nó.
Năm bài học chính từ Reflexivity:
1. Thị trường phi lý là điều bình thường, không phải ngoại lệ: EMH nói rằng thị trường luôn đúng, nhưng lịch sử đầy rẫy các bong bóng và sụp đổ. Reflexivity giải thích tại sao: vòng lặp phản hồi tích cực tự củng cố, đẩy giá xa khỏi giá trị cơ bản. Hiểu được điều này là bước đầu tiên để vượt qua nỗi sợ hãi khi đi ngược đám đông hoặc sự nghi ngờ khi thấy một xu hướng phi lý đang diễn ra.
2. Xu hướng lớn thường bắt đầu từ một sự thật cơ bản đúng: Bong bóng dot-com bắt đầu từ một nhận thức đúng đắn rằng Internet sẽ thay đổi thế giới. US Exceptionalism bắt đầu từ sự thật rằng Mỹ phục hồi nhanh hơn sau khủng hoảng 2008. Tìm kiếm hạt nhân sự thật trong các câu chuyện thị trường sẽ giúp bạn phân biệt giữa xu hướng có sức mạnh thực sự và xu hướng “lừa bịp”.
3. Câu chuyện (narrative) mạnh hơn số liệu: Trong vòng lặp Reflexivity, câu chuyện trở thành động lực chính thúc đẩy hành động của nhà đầu tư. Việc NVIDIA có P/E 50 hay 100 không quan trọng bằng câu chuyện rằng AI sẽ thay đổi mọi ngành công nghiệp và NVIDIA sẽ là người hưởng lợi lớn nhất. Nắm bắt và đánh giá được câu chuyện đang thống trị thị trường quan trọng hơn nhiều so với việc chỉ nhìn vào bảng cân đối kế toán.
4. Tìm kiếm các tác động cụ thể trong thế giới thực: Vòng lặp Reflexivity mạnh nhất khi thị trường tạo ra ảnh hưởng thực sự đến nền kinh tế. Khi giá cổ phiếu cao giúp công ty huy động vốn dễ dàng, khi giá nhà tăng khiến người dân cảm thấy giàu có hơn và chi tiêu nhiều hơn, đó là dấu hiệu của vòng lặp đang hoạt động mạnh mẽ. Theo dõi những ảnh hưởng này sẽ giúp bạn đánh giá sức mạnh và độ bền của một xu hướng.
5. Tin vào mắt mình, không phải lý thuyết: Điều làm nên sự khác biệt của Soros là ông sẵn sàng từ bỏ những mô hình lý thuyết khi thực tế không phù hợp. Nếu một xu hướng đang hoạt động, hãy tham gia nó dù nó có vẻ phi lý đến đâu.
Reflexivity không hứa hẹn sẽ giúp bạn dự đoán thị trường một cách hoàn hảo. Không ai có thể làm được điều đó, kể cả Soros. Nhưng nó cung cấp một khung tư duy giúp bạn nhìn thị trường như nó thực sự là - một mạng lưới phản hồi phức tạp của con người với tất cả những thiên kiến, cảm xúc, và hạn chế của họ.
Và chính sự hiểu biết này có thể là lợi thế lớn nhất của bạn trong thị trường tài chính.
Như câu nói của John Maynard Keynes: "Thị trường có thể phi lý lâu hơn bạn có thể duy trì khả năng thanh toán." Nhưng với hiểu biết về Reflexivity, bạn không chỉ chờ đợi thị trường trở nên hợp lý - bạn hiểu được cơ chế tạo ra sự phi lý đó và học cách giao dịch cùng nó.
Đó chính là sức mạnh thực sự của Reflexivity - không phải là công thức ma thuật để luôn kiếm tiền, mà là đôi mắt mới để nhìn thấy thị trường như nó thực sự đang vận hành.
Soros đã chứng minh Reflexivity framework này của ông bằng cách kiếm được hàng tỷ đô la.
Mình cũng đã chứng minh Reflexivity trong rất nhiều giao dịch ngược xu hướng cho tới thuận xu hướng của mình trong 3-4 năm qua.
Mình nghĩ bạn cũng nên cân nhắc suy nghĩ về thị trường theo góc nhìn này.
Chúc mọi người giao dịch thành công.
Cheers! 🍻
Telegram channel: https://t.me/AnhHoaSy
Câu hỏi, phản hồi, comments, hoặc bất cứ chuyện gì liên quan tới trading? Nhắn cho mình vào Telegram id @hoangnguyen0511
Lâu lắm mới có bài đọc về ngài Soros. Cảm ơn anh Họa sĩ nhé. Cảm giác như đang trong bối cảnh cuối 2007 trong cuốn The New Paradigm for Financial Markets của ngài ấy. Về EMH thì cả ngài Warren và Peter Lunch cũng đồng quan điểm với Soros.